Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 64 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đánh giá hiện trạng môi trường và đề xuất các giải pháp cải thiện tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Đỗ Hữu Thùy; Nghd.: ThS. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 66 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09128
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 2 Lập QTCN đóng tàu dầu 13000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Pham Văn Hồi; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 150 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16837, PD/TK 16837
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Phan Văn Việt; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm + 02BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19835
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Phạm Thái Sơn, Phan Văn Việt, Vũ Thanh Tuấn, Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 110tr. ; 30cm + 02BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19834
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Thanh Tuấn, Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 88tr. ; 30cm + 01BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19836
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Lập quy trình công nghệ các phân đoạn BIS và U1S và đấu đà của tàu chở dầu - hóa chất 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Trần Việt Hà; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 215 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08765, PD/TK 08765
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở ethylen 4.5000 m3 tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Vũ Đại Hải; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 135 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09299, PD/TK 09299
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22.500 DWT tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Hoàng Long; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 117 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16844, PD/TK 16844
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng khô 13050 DWT Tại Công ty CNTT Phà Rừng / Bùi Văn Quý.: Nghd: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 127 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16836, PD/TK 16836
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở dầu 13.000 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Khuê; Nghd.: PGS.TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 165 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09285, PD/TK 09285
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở xi măng 16.800 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Hồ Văn Hải; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 218 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09329, PD/TK 09329
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Lập quy trình công nghệ đóng tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Lê Văn Dân; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 166tr.; 30cm+ 11BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14757, PD/TK 14757
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 tấn tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Sơn; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 171tr.; 30cm+ 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17609, PD/TK 17609
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 tấn tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Việt, Bùi Văn Tiến, Nguyễn Văn Sơn, Trần Văn Cường; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 143tr.; 30cm+ 04BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17610, PD/TK 17610
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 tấn tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Phạm Văn Toàn, Nguyễn Duy Tài, Mạc Văn Phú; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 179tr.; 30cm+ 01 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17638, PD/TK 17638
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 tấn tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Văn Cường, Bùi Văn Tiến, Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Văn Việt; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 163tr.; 30cm+ 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17608, PD/TK 17608
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 tấn tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Văn Điệp, Nguyễn Phú Quân; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 166tr.; 30cm+ 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17637, PD/TK 17637
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng khô 9200 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Ngô Văn Minh; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 156 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16839, PD/TK 16839
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Lập quy trình công nghệ tàu 34.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Văn Tráng; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 111 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09330, PD/TK 09330
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu và hóa chất 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Đức Quang; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 169 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08783, PD/TK 08783
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu/hóa chất 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Hồng Quang; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 157 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08766, PD/TK 08766
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng rời 34.000DWT tại Tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Văn Mão; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 95 tr.; 30 cm + 10BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08177, Pd/tk 08177
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.000 T tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Hữu Tiệp; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 168 tr. ; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08760, PD/TK 08760
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Nguyễn Văn Tới; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 126 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09273, PD/TK 09273
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Đào Văn Hạnh; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 161 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09328, PD/TK 09328
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Lê Chí Quang; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 134 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08782, PD/TK 08782
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Trịnh Văn Tấn; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 150 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09290, PD/TK 09290
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.500 T tại TổngCông ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Trần Mạnh Dũng; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 119 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09280, PD/TK 09280
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Lập quy trình công nghệ tàu dầu hoá chất 6.500 T tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Ngô Đức Tùng; Nghd.: Ths. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 149 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08801, PD/TK 08801
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Lập quy trình công nghệ tàu dầu trọng tải 13.000 T, tàu được đóng tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Đặng Văn Huy; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 192 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08771, PD/TK 08771
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2 3
    Tìm thấy 64 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :